Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Moat

Nghe phát âm

Mục lục

/məʊt $ moʊt/

Thông dụng

Danh từ

Hào (xung quanh thành trì...)

Ngoại động từ

Xây hào bao quanh

Chuyên ngành

Xây dựng

hào phòng vệ

Kỹ thuật chung

hồ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
canal , channel , fosse , gully , trench , barrier , ditch , graffe

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top