Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mob

Nghe phát âm

Mục lục

/mɔb/

Thông dụng

Danh từ

Đám đông
Dân chúng, quần chúng, thường dân
mob psychology
tâm lý quần chúng
mob law
pháp lý quần chúng
Đám đông hỗn tạp
Băng nhóm tội phạm

Động từ

Tấn công, phá phách, kéo ồ vào (đám đông người, quần chúng)

Chuyên ngành

Toán & tin

(tôpô học ) nửa nhóm, Hauđop

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
assemblage , body , cabal , camp , canaille , cattle , circle , clan , class , clique , collection , commonality , company , coterie , crew , crowd , crush , drove , flock , gang , gathering , herd , horde , host , jam , lot , mass , masses , multitude , pack , populace , posse , press , proletariat , rabble , riffraff * , ring , riot , scum , set , swarm , throng , troop , ruck , common , commoner , hoi polloi , pleb , plebeian , public , third estate , band , army , cloud , legion , score , claque , plebs , rabblerout , riffraff
verb
attack , cram , crowd , fill , hustle , jam , jostle , overrun , pack , riot , set upon , swarm , throng , flock , press , load , stuff , clique , drove , gang , gathering , group , herd , masses , multitude , populace , rabble , ring , surround , syndicate

Từ trái nghĩa

verb
avoid , ignore , leave alone , shun

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top