Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Moist

Nghe phát âm

Mục lục

/mɔist/

Thông dụng

Tính từ

Ẩm; ẩm ướt, ướt lấp nhấp
moist season
mùa ẩm
(y học) chẩy mủ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

độ ẩm
ẩm
ẩm ướt
ẩm, ẩm ướt

Kinh tế

ẩm
ẩm ướt
có chứa ẩm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
clammy , damp , dampish , dank , dewy , dripping , drippy , drizzly , humid , irriguous , muggy , not dry , oozy , rainy , soggy , teary , watery , wet

Từ trái nghĩa

adjective
dry

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top