Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mulch

Nghe phát âm

Mục lục

/mʌltʃ/

Thông dụng

Danh từ

(nông nghiệp) lớp phủ, bổi (che phủ bảo vệ rễ cây mới trồng)

Ngoại động từ

(nông nghiệp) phủ, bổi (cây mới trồng)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
compost , litter , manure , straw

Xem thêm các từ khác

  • Mulch method

    phương pháp trộn tại chỗ,
  • Mulcher

    tơi [máy làm tơi đất],
  • Mulching

    Danh từ:,
  • Mulct

    / mʌlkt /, Ngoại động từ: phạt tiền, phạt, khấu, tước, Từ đồng nghĩa:...
  • Muldem

    bộ dồn kênh, bộ phân kênh,
  • Muldex

    bộ dồn kênh, bộ phân kênh, mulđex,
  • Mule

    / mju:l /, danh từ, (động vật học) con la, (nghĩa bóng) người cứng đầu cứng cổ, người ương bướng, máy kéo sợi, (động...
  • Mule back transportation

    sự vận chuyển bằng la,
  • Mule spinner disease

    người điều hành máy kéo sợi bông,
  • Mulespinner disease

    người điều hành máy kéo sợi bông,
  • Muleteer

    / ¸mju:li´tiə /, Danh từ: người dắt la,
  • Muletter

    Danh từ: người dắt la,
  • Mulidigit integer

    số nguyên nhiều chữ số,
  • Muliebria

    cơ quan sinh dục nữ,
  • Muliebrity

    Danh từ: tính chất đàn bà, nữ tính, tính ẻo lả, tính yếu ớt (như) đàn bà, Nghĩa...
  • Mulinomial

    Tính từ & danh từ: (toán học) đa thức,
  • Muliphoton ionization

    iôn hóa đa photon,
  • Mulish

    / ´mju:liʃ /, Tính từ: bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, ương bướng, Từ...
  • Mulishness

    / ´mju:liʃnis /, danh từ, tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ, tính ương bướng, Từ đồng nghĩa:...
  • Mull

    / mʌl /, Danh từ: vải mun (một thứ mutxơlin mỏng), việc rắc rối; tình trạng lộn xộn, tình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top