Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Compost

Nghe phát âm

Mục lục

/´kɔmpɔst/

Thông dụng

Danh từ

Phân trộn, phân compôt

Ngoại động từ

Bón phân trộn
Chế thành phân trộn

hình thái từ

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

phân trộn

Giải thích EN: 1. a mixture of decaying organic matter, such as rotting leaves or manure, used as a fertilizer or soil conditioner.a mixture of decaying organic matter, such as rotting leaves or manure, used as a fertilizer or soil conditioner. 2. to make or apply such a mixture.to make or apply such a mixture.

Giải thích VN: 1. Một hỗn hợp của chất hữu cơ bị mục nát, như lá mục hay phân động vật, được dùng như một loại phân bón hay cải tạo đất. 2. động từ sử dụng hỗn hợp này.

Kỹ thuật chung

phân ủ
compost aeration
sự thông khí phân ủ
compost maturing
sự ngấu của phân ủ
compost ripening
sự ngấu của phân ủ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
soil conditioner , humus , leaf mold , fertilizer , blend , composition , compound , manure , mixture , mulch , pile , soil

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top