Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Manure

Nghe phát âm

Mục lục

/mə'njuə/

Thông dụng

Danh từ

Phân (súc vật)
Phân bón

Ngoại động từ

Bón phân

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

phân bón
chemical manure
phân bón hóa học

Kinh tế

chất chứa trong ruột
phân bón

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
buffalo chips , compost , cow chips , cowplop , droppings , dung , excrement , guano , maul * , meadow muffins , mulch , ejecta , excreta , feces , feculence , fertilizer , guano. associated word:fire-fanged , ordure

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top