Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mussy

Nghe phát âm

Mục lục

/´mʌsi/

Thông dụng

Tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lộn xộn, hỗn độn, bừa bộn, rối loạn
Bẩn thỉu, dơ dáy, mất trật tự, ăn mặc cẩu thả

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
disheveled , slipshod , sloppy , slovenly , unkempt , untidy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Must

    / mʌst /, Trợ động từ: phải, cần phải, nên, chắc hẳn là, thế mà... cứ, Danh...
  • Must-list

    Danh từ: danh mục/bản ghi những công việc cần làm ngay,
  • Must Be Zero (MBZ)

    phải là 0,
  • Must instead

    đành phải,
  • Must line

    ống dẫn dịch nho,
  • Must pump

    bơm bã trích ly,
  • Must sump

    thùng lắng nước nho,
  • Mustachio

    / mə´sta:ʃi¸ou /, Danh từ:,
  • Mustang

    / ´mʌstæη /, Danh từ: (động vật học) ngựa thảo nguyên, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (hàng hải), (từ...
  • Mustard

    / ´mʌstəd /, Danh từ: (thực vật học) cây mù tạc, tương mù tạc, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)...
  • Mustard-gas

    Danh từ: hơi độc lò, ipêrit,
  • Mustard-pot

    / ´mʌstəd¸pot /, danh từ, lọ tương hạt cải, lọ (đựng) mù tạc,
  • Mustard celery

    bột mù tạp và bột cần tây,
  • Mustard compound

    hỗn hợp tương hạt cải,
  • Mustard essence

    tinh dầu hạt cay,
  • Mustard gas

    khí mù tạc,
  • Mustard herrring

    cá trích dầm tương hạt cải,
  • Mustard oil

    dầu hạt cải, dầu mù tạt,
  • Mustard paper

    giấv mù tạc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top