Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Must

Nghe phát âm

Mục lục

/mʌst/

Thông dụng

Trợ động từ

Phải, cần phải, nên
you must work if you want to succeed
anh phải làm việc nếu anh muốn thành công
I am very sorry, but I must go at once
tôi lấy làm tiếc nhưng tôi phải đi ngay
if there is smoke there must be fire
nếu có khói thì ắt hẳn phải có lửa
Chắc hẳn là, thế mà... cứ
you must have catch your train if you had run
nếu anh đã chạy thì hẳn là anh đã kịp chuyến xe lửa
just as I was business, he must come worrying me
mình đã bận tối tăm mặt mũi thế mà nó đến quấy rầy

Danh từ

Sự cần thiết
the study of foreign languages is a must
việc học tiếng nước ngoài là một sự cần thiết

Tính từ

Cần thiết

Danh từ

Hèm rượu nho
Mốc
Cơn hăng, cơn hung dữ (của voi đực, lạc đà đực) ( (cũng) musth)

Chuyên ngành

Toán & tin

phải

Kỹ thuật chung

phải

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
charge , commitment , committal , condition , devoir , duty , fundamental , imperative , necessary , need , obligation , ought , precondition , prerequisite , requirement , requisite , right , sine qua non , burden , responsibility , essential , necessity
verb
be compelled , be destined , be directed , be doomed , be driven , be made , be necessitated , be obliged , be one’s fate , be ordered , be required , got to , have , have got to , have no choice , have to , must needs , need , pushed to the wall , duty , erato , essential , mold , necessity , need to , obligation , ought , prerequisite , requirement , shall , should , stum , want

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top