Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Myrtle

Nghe phát âm

Mục lục

/'mə:tl/

Thông dụng

Danh từ

(thực vật học) cây mía (thuộc họ sim)

Xem thêm các từ khác

  • Myrtus

    cây míamyrtus communis,
  • Myself

    / mai'self /, Đại từ phản thân: tự tôi, chính tôi, Kỹ thuật chung:...
  • Mysenteric reflex

    phảnxạ cơ ruột,
  • Mysinuria

    myosin niệu,
  • Mysiolysis

    sự tiêu miêlin,
  • Mysophilia

    chứng ưa chất dơ bẩn,
  • Mysophobia

    (chứng) sợ dơ bần, sợ lây truyền, ám ảnh sợ bẩn .,
  • Mystagogue

    / ´mistə¸gɔg /, danh từ, thấy tu truyền phép thần (cổ hy-lạp),
  • Mysterious

    / mis'tiəriəs /, Tính từ: thần bí, huyền bí, khó giải thích, khó hiểu, bí ẩn, Từ...
  • Mysteriousness

    / mis´tiəriəsnis /, danh từ, tính chất thần bí, tính chất huyền bí, tính chất khó giải thích, tính chất khó hiểu, tính chất...
  • Mystery

    / 'mistəri /, Danh từ: Điều huyền bí, điều thần bí, bí mật, điều bí ẩn, ( số nhiều) (tôn...
  • Mystery-man

    Danh từ: thầy phù thủy, thầy cúng, thầy mo, người làm trò ảo thuật,
  • Mystery-ship

    / ´mistəri¸ʃip /, tàu nhử (tàu chiến giả làm tàu buôn để nhử tàu ngầm trong đại chiến thứ nhất), ' kju:‘ip, danh từ
  • Mystic

    / 'mistik /, Danh từ: người thần bí, Tính từ: thần bí, huyền bí,...
  • Mystical

    / ´mistikl /, Xây dựng: huyền bí, Từ đồng nghĩa: adjective, arcane ,...
  • Mysticism

    / ´misti¸sizəm /, danh từ, Đạo thần bí, thuyết thần bí; chủ nghĩa thần bí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top