Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Narthex

/´na:θeks/

Xây dựng

cổng xây kín hay phòng chờ

Giải thích EN: A large arcaded porch or vestibule at the western entrance of a church.Giải thích VN: Một cổng cột xây cuốn hoặc tiền sảnh ở lối vào phía Tây của một nhà thờ.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top