Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nasalincisure of maxilla

Y học

khuyết mũicủa xương hàm trên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Nasalindex

    chỉ số mũi,
  • Nasalintubation

    (sự) luồn ống qua mũi,
  • Nasalise

    / 'neizəlaiz /, như nasalize,
  • Nasality

    / nei'zæliti /, danh từ, tính chất âm mũi,
  • Nasalization

    / ,neizəlai'zeiʃn /, danh từ, sự phát âm theo giọng mũi; hiện tượng mũi hoá,
  • Nasalize

    / 'neizəlai /, Động từ, phát âm theo giọng mũi; nói giọng mũi; mũi hoá,
  • Nasally

    / 'neizəli /, Phó từ: bằng giọng mũi,
  • Nascence,-cy

    / 'næsns/'næsnsi /, Danh từ: sự ra đời, sự nảy sinh,
  • Nascency

    / 'næsnsi /, danh từ, trạng thái mới sinh, trạng thái mới mọc, Từ đồng nghĩa: noun, beginning ,...
  • Nascent

    / 'næsnt /, Tính từ: mới sinh, mới mọc, Điện lạnh: sơ sinh,
  • Nascent action

    tác dụng mới sinh,
  • Nascent hydrogen

    hiđro mới sinh, hydro mới sinh,
  • Nascent neutron

    nơtron sơ sinh,
  • Nascent state

    trạng thái sơ sinh,
  • Nasd form fr-1

    tờ khai thể thức 1-nasd,
  • Nasion

    điểm mũi,
  • Nasitis

    viêm mũi,
  • Naso-

    tiền tố chỉ mũi,
  • Naso-antral

    thuộc mũi xoang hàm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top