Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nascency

Nghe phát âm

Mục lục

/'næsnsi/

Thông dụng

Danh từ
Trạng thái mới sinh, trạng thái mới mọc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
beginning , commencement , dawn , genesis , inception , nascence , onset , opening , origin , outset , spring , start

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top