Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

National trust

Thông dụng

Danh từ

Hội bảo tồn di tích lịch sử ở Anh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • National wealth

    của cải quốc gia, tài sản quốc gia, national wealth statement, báo cáo tài sản quốc gia
  • National wealth statement

    báo cáo tài sản quốc gia,
  • National wear red day

    ngày mặc đồ màu đỏ, (văn hóa mỹ) được tổ chức vào ngày thứ sáu đầu tiên của tháng hai, nhằm nâng cao tầm hiểu...
  • Nationalise

    / 'næʃnəlaiz /, như nationalize,
  • Nationalism

    / 'næ∫nəlizm /, Danh từ: chủ nghĩa dân tộc, Kinh tế: chủ nghĩa dân...
  • Nationalist

    / 'næʃnəlist /, danh từ, người theo chủ nghĩa dân tộc, tính từ, dân tộc chủ nghĩa,
  • Nationality

    / ,næ∫ə'næliti /, Danh từ: tính chất dân tộc; tính chất quốc gia, dân tộc; quốc gia, quốc tịch,...
  • Nationality at birth

    quốc tịch khi sinh,
  • Nationality by birth

    quốc tịch theo nơi sinh,
  • Nationality by domicile

    quốc tịch nơi cư trú,
  • Nationality identification digits-NID

    số phân biệt quốc gia,
  • Nationalization

    / ,næʃnəlai'zeiʃn /, danh từ, sự quốc gia hoá, sự quốc hữu hoá, sự nhập quốc tịch; sự cho nhập quốc tịch, the nationalization...
  • Nationalize

    / 'næʃnəlaiz /, Ngoại động từ: quốc gia hoá, quốc hữu hoá, cho nhập quốc tịch, Kinh...
  • Nationally

    / 'næʃnəli /, Phó từ: về mặt dân tộc; về mặt quốc gia, toàn quốc, rộng toàn quốc,
  • Nationally Recognized Test Laboratory (NRTL)

    phòng thí nghiệm đo thử được công nhận cấp quốc gia,
  • Nationhood

    / 'neiʃnhud /, danh từ, tình trạng là một dân tộc; tính chất là một quốc gia,
  • Native

    / 'neitiv /, Tính từ: (thuộc) nơi sinh, tự nhiên, bẩm sinh, (thuộc) địa phương; (thuộc) thổ dân,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top