Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nationality

Nghe phát âm

Mục lục

/,næ∫ə'næliti/

Thông dụng

Danh từ

Tính chất dân tộc; tính chất quốc gia
Dân tộc; quốc gia
men of all nationalities
người của mọi dân tộc
Quốc tịch
what is your nationality?
anh thuộc quốc tịch nào?

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

quốc tịch
nationality at birth
quốc tịch khi sinh
NID (nationalityidentification digits)
các chữ số nhận dạng quốc tịch

Kinh tế

quốc tịch
certificate of nationality
giấy chứng nhận quốc tịch
dual nationality
hai quốc tịch
nationality by birth
quốc tịch theo nơi sinh
nationality by domicile
quốc tịch nơi cư trú
registration of nationality
đăng ký quốc tịch tàu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
allegiance , body politic , citizenship , community , country , ethnic group , nation , native land , origin , political home , race , society

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top