Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Navigational range

Xây dựng

tiêu chập hàng hải, tín hiệu dẫn đường

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Navigational stars

    sao dẫn hướng,
  • Navigational warning data

    sự thông báo trước đạo hàng,
  • Navigator

    / 'nævigeitə /, Danh từ: nhà hàng hải, người đi biển; thuỷ thủ lão luyện, (hàng hải); (hàng...
  • Naving light

    lỗ lấy sáng trên mái,
  • Navvy

    / ['nævi] /, Danh từ: thợ làm đất, thợ đấu, (kỹ thuật) máy xúc, máy đào đất, máy nạo...
  • Navvy barrow

    xe đẩy làm đất,
  • Navy

    / 'neivi /, Danh từ: hải quân, Giao thông & vận tải: đội tàu, thủy...
  • Navy-blue

    / 'neiviblu: /, Tính từ: xanh nước biển,
  • Navy-yard

    / 'neivijɑ:d /, Danh từ: xưởng đóng tàu chiến,
  • Navy blue

    Danh từ: màu xanh nước biển (màu đồng phục của hải quân), Xây dựng:...
  • Navy list

    danh từ, (quân sự) danh sách sĩ quan hải quân,
  • Nay

    / nei /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) sự từ chối, sự cự tuyệt, sự trả lời không, Phó...
  • Naze

    / neiz /, Danh từ: (địa lý,địa chất) mũi đất, Kỹ thuật chung:...
  • Nazi

    / 'nɑ:tsi /, Danh từ: Từ gốc Đức (phiên âm đọc theo tiếng Đức):...
  • Nazism

    / 'nɑ:tsizm /, danh từ, chủ nghĩa phát xít Đức; chủ nghĩa quốc xã,
  • Na…ve

    / neiv /, viết tắt, quân tiếp vụ ( navy, army and air force institutes),
  • Na…vete

    / 'neivti /, tính ngây thơ, tính chất phác, tính ngờ nghệch, tính khờ khạo, lời nói ngây thơ, lời nói khờ khạo,
  • Na…vety

    / 'neivti /, tính ngây thơ, tính chất phác, tính ngờ nghệch, tính khờ khạo, lời nói ngây thơ, lời nói khờ khạo, danh từ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top