Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Navigator

Nghe phát âm

Mục lục

/'nævigeitə/

Thông dụng

Danh từ

Nhà hàng hải, người đi biển; thuỷ thủ lão luyện
(hàng hải); (hàng không) hoa tiêu
(từ hiếm, nghĩa hiếm) thợ làm đất, thợ đấu ( (cũng) navvy)

Chuyên ngành

Xây dựng

hoa tiêu, nhà hàng hải, nhà đi biển, bộ dẫn đường, bộ đạo hàng

Kỹ thuật chung

hoa tiêu
satellite navigator
vệ tinh hoa tiêu
người đi biển
điều hướng
nhà hàng hải

Kinh tế

hoa tiêu
người lái tàu thủy hay máy bay
người đi biển
người hoa tiêu
nhà hàng hải

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
helmsman , pilot , steersman , wheelman , jack , jack-tar , mariner , sea dog , seafarer , seaman , airman , aviator , copilot , explorer , sailor

Xem thêm các từ khác

  • Naving light

    lỗ lấy sáng trên mái,
  • Navvy

    / ['nævi] /, Danh từ: thợ làm đất, thợ đấu, (kỹ thuật) máy xúc, máy đào đất, máy nạo...
  • Navvy barrow

    xe đẩy làm đất,
  • Navy

    / 'neivi /, Danh từ: hải quân, Giao thông & vận tải: đội tàu, thủy...
  • Navy-blue

    / 'neiviblu: /, Tính từ: xanh nước biển,
  • Navy-yard

    / 'neivijɑ:d /, Danh từ: xưởng đóng tàu chiến,
  • Navy blue

    Danh từ: màu xanh nước biển (màu đồng phục của hải quân), Xây dựng:...
  • Navy list

    danh từ, (quân sự) danh sách sĩ quan hải quân,
  • Nay

    / nei /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) sự từ chối, sự cự tuyệt, sự trả lời không, Phó...
  • Naze

    / neiz /, Danh từ: (địa lý,địa chất) mũi đất, Kỹ thuật chung:...
  • Nazi

    / 'nɑ:tsi /, Danh từ: Từ gốc Đức (phiên âm đọc theo tiếng Đức):...
  • Nazism

    / 'nɑ:tsizm /, danh từ, chủ nghĩa phát xít Đức; chủ nghĩa quốc xã,
  • Na…ve

    / neiv /, viết tắt, quân tiếp vụ ( navy, army and air force institutes),
  • Na…vete

    / 'neivti /, tính ngây thơ, tính chất phác, tính ngờ nghệch, tính khờ khạo, lời nói ngây thơ, lời nói khờ khạo,
  • Na…vety

    / 'neivti /, tính ngây thơ, tính chất phác, tính ngờ nghệch, tính khờ khạo, lời nói ngây thơ, lời nói khờ khạo, danh từ
  • Nb

    / 'en'bi /, viết tắt, xin lưu ý ( nota bene),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top