Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Necklace

Nghe phát âm

Mục lục

/'neklis/

Thông dụng

Danh từ

Chuỗi hạt (vàng, ngọc)

Chuyên ngành

Y học

vòng, vòng cổ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
beads , carcanet , choker , jewelry , lavalliere , locket , pearls , pendant , riviere , strand , string , band , chain , collar , rope , torque

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top