Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nguyenthephuc

Xem thêm các từ khác

  • Nhs

    viết tắt, sở y tế quốc dân ( national health service),
  • Ni

    viết tắt, lợi tức quốc dân, thu nhập quốc dân ( national income),
  • Ni-span alloys

    hợp kim sắt-niken,
  • NiCad battery

    pin niken-camit,
  • NiCd battery

    ắcqui nicd, ắcqui niken-cadimi,
  • Ni (nickel)

    ni, niken,
  • Niacin

    / ´naiəsin /, Danh từ: (y học) niaxin,
  • Niacinamide

    niaxinamit, nicotinamit,
  • Nialamide

    nialamit, loại thuốc có tác động tương tự như phenelzine dùng chữacác loài trầm cảm. tên thương mại niamid.,
  • Niangon

    gỗ niangon,
  • Nib

    / nib /, Danh từ: Đầu ngòi bút (lông ngỗng); ngòi bút (sắt...), Đầu mũi, mũi nhọn (giùi, dao trổ...),...
  • Nib washer

    vòng đệm có tai, đệm cánh,
  • Nibbed bolt

    bulông đầu nhọn,
  • Nibbed tile

    ngói (lợp có) mấu,
  • Nibble

    / ´nibəl /, Danh từ: sự gặm, sự nhắm, sự rỉa mồi (cá), miếng gặm (lượng cỏ gặm một lần),...
  • Nibble shears

    kìm cắt (dây thép), máy cắt (đứt) kiểu kìm,
  • Nibble tile

    ngói mấu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top