Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nil pointer

Toán & tin

con trỏ rỗng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Nile blue

    xanh nì le : loại oxazine chloride dùng nhuộm lipid và các sắc tố lipid.,
  • Nileblue

    xanh nì le: loại oxazine chloride dùng nhuộm lipid và các sắc tố lipid.,
  • Nilgai

    Danh từ: (động vật học) linh dương ningai ( ấn độ),
  • Nilgowth econemy

    nền kinh tế không tăng trưởng,
  • Nill

    Nội động từ: miễn cưỡng, không mong muốn, bất đắc dĩ, Ngoại động...
  • Nilotic

    / nai´lɔtik /, Tính từ: (thuộc) sông nil,
  • Nilpoten product

    tích lũy linh,
  • Nilpotent

    / ´nil¸poutənt /, Toán & tin: lũy linh, nilpotent element, phần tử lũy linh, nilpotent group, nhóm lũy...
  • Nilpotent element

    phần tử lũy linh,
  • Nilpotent group

    nhóm lũy hành, nhóm lũy linh,
  • Nilpotent matrix

    ma trận lũy linh,
  • Nilpotent product

    tích lũy linh,
  • Nilpotent ring

    vành lũy linh, vành lũy tinh,
  • Nim

    Ngoại động từ: lấy, Ăn cắp, lấy trộm,
  • Nimble

    / ´nimbl /, Tính từ: lanh lẹ, nhanh nhẹn, nhanh trí, linh lợi, khéo léo, Từ...
  • Nimble-fingered

    Tính từ: nhanh tay, khéo tay,
  • Nimble-footed

    Tính từ: nhanh chân,
  • Nimble-witted

    Tính từ: nhanh trí,
  • Nimbleness

    Danh từ: sự lanh lẹ, sự nhanh nhẹn, tính lanh lợi; sự nhanh trí, Từ đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top