Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Nimble-fingered

    Tính từ: nhanh tay, khéo tay,
  • Nimble-footed

    Tính từ: nhanh chân,
  • Nimble-witted

    Tính từ: nhanh trí,
  • Nimbleness

    Danh từ: sự lanh lẹ, sự nhanh nhẹn, tính lanh lợi; sự nhanh trí, Từ đồng...
  • Nimbus

    / ´nimbəs /, Danh từ, số nhiều nimbuses, .nimbi: (khí tượng) mây mưa, mây dông, quầng (mặt trăng,...
  • Nimiety

    / ni´maiiti /, danh từ, sự thừa, sự quá nhiều, Điều thừa,
  • Niminy-piminy

    / ´nimini´pimini /, Tính từ: (nói về điệu bộ) màu mè, õng ẹo,
  • Nimonic alloy

    hợp kim nimomic (hợp kim chịu nhiệt),
  • Nimonic alloy s

    hợp kim nimonic,
  • Nincompoop

    / ´ninkəm¸pu:p /, Danh từ: người ngốc nghếch, người khờ dại, Từ đồng...
  • Nine

    Tính từ: chín, Danh từ: số chín, (đánh bài) quân chín, (từ mỹ,nghĩa...
  • Nine's complement

    bù chín, phép bù chín, sự bù chín,
  • Nine-bond rule

    quy tắc chín trái phiếu,
  • Nine-line conic

    conic chín đường,
  • Nine day's wonder

    Thành Ngữ:, nine day's wonder, cái kỳ lạ nhất thời
  • Nine digit counter

    máy đếm chín chữ số,
  • Nine test

    phép thử chín, thử chín,
  • Nine to five

    Thành Ngữ:, nine to five, theo giờ hành chính
  • Ninefold

    Tính từ & phó từ: gấp chín lần, Từ đồng nghĩa: adjective, nonuple...
  • Ninepins

    / ´nain¸pinz /, danh từ số nhiều, trò chơi ky chín con,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top