Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Noble metal

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

kim loại quý

Y học

kim loại quý

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Noblecell

    tế bào biệt hóa, tế bào nhu mô,
  • Nobleman

    / ´noublmən /, Danh từ: người quý tộc, người quý phái, Từ đồng nghĩa:...
  • Noblemetal

    kim loại quý.,
  • Nobleness

    / ´noublnis /, danh từ, sự cao quý, tính cao thượng, tính cao nhã, tính hào hiệp,
  • Noblesse

    / nou'bles /, Danh từ: tầng lớp quý tộc, Từ đồng nghĩa: noun, noblesse...
  • Noblesse oblige

    thành ngữ, noblesse oblige, kẻ càng quyền cao chức trọng càng gánh trách nhiệm nặng nề
  • Noblewoman

    / ´noubl´wumən /, Danh từ: người đàn bà quý tộc, người đàn bà quý phái, Từ...
  • Nobly

    / ´noubli /, phó từ, cao thượng, hào hiệp, huy hoàng, nguy nga,
  • Nobody

    / 'noubədi /, Đại từ: không ai, không người nào, Danh từ: người...
  • Nocardial

    thuộc vi sinh vật nocardia,
  • Nocardial-abscess

    áp xe do no-cardia,
  • Nocardial abscess

    áp xe do nocardia,
  • Nocardian

    vi khuẩn hình que hay sợi gram dương, không di động, sống trong đất,
  • Nocardiasis

    bệnh vi sinh vật nocardia,
  • Nocardiosis

    bệnh nocardia (bệnh do vi khuẩn nocardia gây ra, chủ yếu ảnh hưởng tới phổi da, não tạo nên các áp xe),
  • Noci-

    prefíx. chỉ đau hay tổn thương.,
  • Nociceptive

    / ¸nousi´septiv /, Y học: cảm thụ dau,
  • Nociceptive reflex

    phản xạ nhận cảm đau,
  • Nociceptor

    bộ phận nhận cảm đau,
  • Nock

    / nɔk /, Danh từ: khấc nỏ (ở hai đầu cánh nỏ, để giữ dây nỏ); khấc tên (ở đầu cuối...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top