Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nom flowing well

Nghe phát âm

Hóa học & vật liệu

giếng bơm không tự phun

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Noma

    cam tẩu mã,
  • Noma pudendi

    (chứng) loét âm hộ trẻ nhỏ,
  • Noma vulvae

    (chứng) loét âm hộ trẻ nhỏ,
  • Nomad

    / ´noumæd /, Danh từ: dân du cư; người sống nay đây mai đó, Tính từ:...
  • Nomadic

    / no´mædik /, Tính từ: nay đây mai đó; du cư, Y học: du cư, Từ...
  • Nomadic operation

    phép toán một ngôi,
  • Nomadise

    như nomadize,
  • Nomadism

    / ´noumədizəm /, danh từ, Đời sống du cư,
  • Nomadize

    / ´noumədaiz /, nội động từ, sống nay đây mai đó; sống cuộc đời du cư,
  • Nomapudendi

    (chứng) loét âm hộ trẻ nhỏ,
  • Nomavulvae

    (chứng) loét âm hộ trẻ nhỏ,
  • Nomen

    Danh từ: danh pháp,
  • Nomenclative

    Tính từ: (thuộc) danh pháp, (thuộc) thuật ngữ,
  • Nomenclator

    Danh từ: nhà nghiên cứu đặt tên gọi, nhà danh pháp, (từ cổ,nghĩa cổ) ( la mã) người xướng...
  • Nomenclature

    / ˈnoʊmənˌkleɪtʃər, noʊˈmɛnklətʃər /, Danh từ: phép đặt tên gọi, danh pháp, thuật ngữ (của...
  • Nomenclature of building types

    danh mục kiểu nhà,
  • Nomina

    số nhiều củanomen,
  • Nomina anatomica

    danh pháp giải phẫu học,
  • Nominaanatomica

    danh pháp giải phẫu học,
  • Nominal

    / ´nɔminəl /, Tính từ: (thuộc) tên; danh, chỉ có tên; danh nghĩa; hư, nhỏ bé không đáng kể, (ngôn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top