Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nominal

Nghe phát âm


Mục lục

/´nɔminəl/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) tên; danh
nominal list
danh sách
Chỉ có tên; danh nghĩa; hư
nominal head of state
quốc trưởng danh nghĩa
nominal authority
hư quyền
Nhỏ bé không đáng kể
nominal price
giá không đáng kể, giá rất thấp (so với giá thực)
nominal error
sự sai sót không đáng kể
(ngôn ngữ học) như danh từ, giống danh từ

Hóa học & vật liệu

đặt tên

Nguồn khác

  • nominal : Chlorine Online

Toán & tin

thuộc (tên)

Nguồn khác

  • nominal : Foldoc

Xây dựng

danh nghĩa
nominal capacity
khả năng danh nghĩa
nominal load
tải trọng danh nghĩa
nominal modular dimension
kích thước môđun danh nghĩa
nominal output
hiệu suất danh nghĩa
nominal speed
vận tốc danh nghĩa
nominal thickness
độ dày danh nghĩa
trên danh nghĩa

Kỹ thuật chung

danh định
area of nominal
diện tích danh định
nominal amplitude
biên độ danh định
nominal amplitude of luminance signal
biên độ danh định của tín hiệu sáng
nominal angle of separation
khoảng cách góc danh định
nominal band
dải danh định
nominal bandwidth
dải thông danh định
nominal battery voltage
danh định của bình diện
nominal bearing resistance
sức kháng đỡ danh định
nominal capacity
năng suất danh định
nominal carrier frequency
tần số sóng mang danh định
nominal centre frequency of a channel
tần số chính danh định của đường kênh
nominal changeover point
điểm chuyển mạch danh định
nominal changeover point
nhiệt độ chuyển mạch danh định
nominal characteristic
đặc trưng danh định
nominal content
lượng chứa danh định
nominal current
dòng điện danh định
nominal cut-off frequency of a filter
tần số cắt danh định của bộ lọc
nominal deviation
sự lệch hướng danh định
nominal diameter
đường kính danh định
nominal diameter of pipe
đường kính danh định của ống dẫn
nominal diameter of the hole
đường kính danh định của lỗ khoan
nominal direction
hướng danh định
nominal effective cut-off frequency
tần số cắt danh định hiệu dụng
nominal field-strength
trường danh định
nominal freezing time
thời gian kết đông danh định
nominal frequency
tần số danh định
nominal frequency value
trị số danh định tần số
nominal line pitch
bước dòng danh định
nominal line pitch
khoảng cách dòng danh định
nominal line-up level
mức đều chỉnh danh định
nominal load
tải trọng danh định
nominal longitude separation
khoảng cách kinh tuyến danh định
nominal moment strength of a section
sức chịu mômen danh định của một mặt cắt
nominal output
sản lượng danh định
Nominal Overall Reference Equivalent (NORE)
đương lượng tham chiếu tổng thể danh định
nominal page
trang danh định
nominal page size
kích thước trang danh định
nominal price
giá danh định
nominal refrigeration
năng suất lạnh danh định
nominal refrigeration
tấn lạnh danh định
nominal response curve
đáp tuyến danh định
nominal size
kích thước danh định
nominal spacing
khoảng cách danh định
nominal speed
tốc độ danh định
nominal strength
cường độ danh định
nominal stress
ứng suất danh định
nominal T network
mạng hình T danh định
nominal temperature
nhiệt độ danh định
nominal test signal
tín hiệu thử nghiệm danh định
nominal thickness
độ dày danh định
nominal ton
năng suất lạnh danh định
nominal ton
tấn lạnh danh định
nominal transfer rate
tốc độ biến đổi danh định
nominal transmission rate
tốc độ truyền danh định
nominal usable field strength
trường danh định dùng được
nominal value
giá trị danh định
Nominal Velocity of Propagation (NVP)
vận tốc truyền sóng danh định
nominal voltage
điện áp danh định
nominal wavelength
bước sóng danh định
nominal width
độ rộng danh định
ghi
quy định (giá)
tên

Kinh tế

trên danh nghĩa
nominal exchange
giao dịch trên danh nghĩa
trên phiếu
nominal amount
số tiền ghi trên phiếu
nominal par
giá danh nghĩa trên phiếu

Nguồn khác

  • nominal : Corporateinformation

Nguồn khác

  • nominal : bized

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
alleged , apparent , as advertised , formal , given , honorary , in effect only , in name only , mentioned , named , ostensible , pretended , professed , puppet , purported , seeming , self-styled , simple , so-called , stated , suggested , titular , cheap , inconsiderable , inexpensive , low , low-priced , meaningless , minimal , small , symbolic , token , trifling , trivial , unnecessary , insignificant , mere , supposed

Từ trái nghĩa

adjective
actual , real , true , important , significant

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top