- Từ điển Anh - Việt
Nomadic
Nghe phát âmMục lục |
/no´mædik/
Thông dụng
Tính từ
Nay đây mai đó; du cư
- nomadic stage
- thời kỳ du cư
Chuyên ngành
Y học
du cư
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- drifting , gypsy , itinerate , migrant , migratory , pastoral , perambulant , perambulatory , peripatetic , roaming , roving , traveling , vagabond , vagrant , wandering , wayfaring , itinerant , nomad
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Nomadic operation
phép toán một ngôi, -
Nomadise
như nomadize, -
Nomadism
/ ´noumədizəm /, danh từ, Đời sống du cư, -
Nomadize
/ ´noumədaiz /, nội động từ, sống nay đây mai đó; sống cuộc đời du cư, -
Nomapudendi
(chứng) loét âm hộ trẻ nhỏ, -
Nomavulvae
(chứng) loét âm hộ trẻ nhỏ, -
Nomen
Danh từ: danh pháp, -
Nomenclative
Tính từ: (thuộc) danh pháp, (thuộc) thuật ngữ, -
Nomenclator
Danh từ: nhà nghiên cứu đặt tên gọi, nhà danh pháp, (từ cổ,nghĩa cổ) ( la mã) người xướng... -
Nomenclature
/ ˈnoʊmənˌkleɪtʃər, noʊˈmɛnklətʃər /, Danh từ: phép đặt tên gọi, danh pháp, thuật ngữ (của... -
Nomenclature of building types
danh mục kiểu nhà, -
Nomina
số nhiều củanomen, -
Nomina anatomica
danh pháp giải phẫu học, -
Nominaanatomica
danh pháp giải phẫu học, -
Nominal
/ ´nɔminəl /, Tính từ: (thuộc) tên; danh, chỉ có tên; danh nghĩa; hư, nhỏ bé không đáng kể, (ngôn... -
Nominal (a-no)
danh nghĩa, -
Nominal (thread) diameter
đường kính (ren) định mức, -
Nominal GNP
gnp danh nghĩa, tổng sản phẩm quốc dân danh nghĩa, -
Nominal Overall Reference Equivalent (NORE)
đương lượng tham chiếu tổng thể danh định, -
Nominal Prices or Current prices
giá danh nghĩa, mức giá không được điều chỉnh bởi tác động của yếu tố lạm phát
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.