Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nomad

Nghe phát âm

Mục lục

/´noumæd/

Thông dụng

Danh từ

Dân du cư; người sống nay đây mai đó

Tính từ

Nay đây mai đó; du cư

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

dân di cư
dân du mục
du mục

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
hobo , itinerant , migrant , pilgrim , rambler , roamer , rover , vagabond , wanderer , wayfarer , arab , bedouin , roving

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top