Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nominatival

Nghe phát âm

Mục lục

/´nɔminə´taivəl/

Thông dụng

Tính từ
(ngôn ngữ học) (thuộc) danh cách

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Nominative

    / ´nɔminətiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) (thuộc) danh cách, Được bổ nhiệm, được chỉ định;...
  • Nominator

    / ´nɔmineitə /, Danh từ: người chỉ định, người bổ nhiệm (ai vào một chức vụ gì), người...
  • Nominee

    / ¸nɔmi´ni: /, Danh từ: người được chỉ định, người được bổ nhiệm (vào một chức vụ...
  • Nominee company

    công ty đứng tên, công ty thụ thác đại diện quản lý, công ty trung gian,
  • Nominee director

    đại biểu cổ đông, ủy viên quản trị chỉ định,
  • Nominee shareholder

    cổ đông đại biểu đứng tên, cổ đông đứng tên, người giữ cố phiếu danh nghĩa,
  • Nominee shareholding

    cổ phần đứng tên, sự nắm giữ có phần của người đại diện,
  • Nomogenesis

    (sự) tiếntriền theo quy luật tiền định 2 (d th) học thuyết bert,
  • Nomogram

    biểu đồ, toán đồ,
  • Nomograph

    toán đồ, đồ thị toán,
  • Nomographic

    toán đồ,
  • Nomography

    (phép) liập toán đồ,
  • Nomotopic

    ở vị trí bình thường,
  • Nomotopic stimulus

    kích thích ở vị trí bình thường,
  • Non

    / ´nɔn /, bất,
  • Non-ANSI character set

    bộ ký tự phi ansi,
  • Non-Abelian gauge theory

    lý thuyết chuẩn phi abel,
  • Non-Backward compatible (NBC)

    khả năng tương thích không theo hướng nghịch,
  • Non-Community Water System

    hệ thống cấp nước phi cộng đồng, một hệ thống cấp nước công cộng, không phải hệ thống nước cộng đồng, chẳng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top