Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nominee

Nghe phát âm

Mục lục

/¸nɔmi´ni:/

Thông dụng

Danh từ

Người được chỉ định, người được bổ nhiệm (vào một chức vụ gì)
Người được giới thiệu, người được đề cử (ra ứng cử)

Chuyên ngành

Kinh tế

người đại danh
người đại diện
nominee shareholding
sự nắm giữ có phần của người đại diện
người đứng tên
người được bổ nhiệm
người được chỉ định
người được đề cử
người được nêu tên
người được trúng tuyển
người được ủy quyền

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
applicant , appointee , aspirant , contender , contestant , entrant , hopeful * , office-seeker , runner , seeker , designee , candidate , hopeful

Xem thêm các từ khác

  • Nominee company

    công ty đứng tên, công ty thụ thác đại diện quản lý, công ty trung gian,
  • Nominee director

    đại biểu cổ đông, ủy viên quản trị chỉ định,
  • Nominee shareholder

    cổ đông đại biểu đứng tên, cổ đông đứng tên, người giữ cố phiếu danh nghĩa,
  • Nominee shareholding

    cổ phần đứng tên, sự nắm giữ có phần của người đại diện,
  • Nomogenesis

    (sự) tiếntriền theo quy luật tiền định 2 (d th) học thuyết bert,
  • Nomogram

    biểu đồ, toán đồ,
  • Nomograph

    toán đồ, đồ thị toán,
  • Nomographic

    toán đồ,
  • Nomography

    (phép) liập toán đồ,
  • Nomotopic

    ở vị trí bình thường,
  • Nomotopic stimulus

    kích thích ở vị trí bình thường,
  • Non

    / ´nɔn /, bất,
  • Non-ANSI character set

    bộ ký tự phi ansi,
  • Non-Abelian gauge theory

    lý thuyết chuẩn phi abel,
  • Non-Backward compatible (NBC)

    khả năng tương thích không theo hướng nghịch,
  • Non-Community Water System

    hệ thống cấp nước phi cộng đồng, một hệ thống cấp nước công cộng, không phải hệ thống nước cộng đồng, chẳng...
  • Non-Compliance Coal

    than không tuân thủ, bất kỳ loại than nào thải ra hơn 3,0 pound sulfur dioxít mỗi đơn vị nhiệt lượng anh khi cháy. cũng được...
  • Non-Contact Cooling Water

    nước làm mát không tiếp xúc, nước dùng để làm mát mà không tiếp xúc trực tiếp với bất kỳ vật liệu thô, sản phẩm,...
  • Non-Conventional Pollutant

    chất gây ô nhiễm mới, bất kỳ chất gây ô nhiễm nào không có trong danh sách luật định mà không được giới khoa học nắm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top