Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Non-homogeneous

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

không đồng chất
không đồng đều
non-homogeneous state of stress
trạng thái ứng suất không đồng đều

Kỹ thuật chung

không đồng nhất
non-homogeneous orbit
quỹ đạo không đồng nhất
không thuần nhất
non-homogeneous boundary
bài toán không thuần nhất
non-homogeneous boundary condition
điều kiện biên không thuần nhất
non-homogeneous boundary problem
bài toán biên không thuần nhất
non-homogeneous coordinates
tọa độ không thuần nhất
non-homogeneous deformation
biến dạng không thuần nhất
non-homogeneous linear differential equation
phương trình tuyến tính không thuần nhất

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top