Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nose ring of kiln

Nghe phát âm

Xây dựng

đài lò

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Nose section

    phần mũi, phần đầu (máy bay, tên lửa...)
  • Nose shroud

    sự phu mũi tên lửa,
  • Nose stiffener

    chóp tăng cứng ở mũi (máy bay..),
  • Nose suspension

    sự treo ở vấu, treo kiểu tai móc,
  • Nose vane

    cánh lái mũi,
  • Nose wheel steering

    sự lái bánh xe càng mũi,
  • Nose wheel steering bar

    cần lái xe càng mũi,
  • Nosebag

    Danh từ: giỏ thức ăn (đeo ở cổ ngựa), (từ lóng) mặt nạ chống hơi độc, (từ lóng) túi đựng...
  • Noseband

    dải mũi,
  • Nosebleed

    chảy máu mũi,
  • Nosebrain

    khứu não,
  • Nosed

    ,
  • Nosedive

    Danh từ: sự đâm bổ nhào, sự bổ nhào xuống (máy bay), Nội động từ:...
  • Nosedrop

    thuốc nhỏ mũi.,
  • Nosegay

    / ´nouz¸gei /, Danh từ: bó hoa thơm, Từ đồng nghĩa: noun, posy , bouquet...
  • Nosema

    bệnh,
  • Nosencephalus

    quái thai hở xương trán thái dương,
  • Nosense mutation

    đột bíến vô nghĩa,
  • Nosepipe

    Danh từ: miệng (ống bể), vòi (tiếp vào đầu ống nước để cho nước chảy ra đều),
  • Noser

    / ´nouzə /, danh từ, gió ngược thổi mạnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top