- Từ điển Anh - Việt
Nose
Nghe phát âmMục lục |
/nouz/
Thông dụng
Danh từ
Mũi (người)
Mõm (thú vật)
Mùi, hương vị
Mật thám, chỉ điểm
Khứu giác, sự đánh hơi
Sự thính nhạy, sự nhạy bén
Đầu, mũi (của một vật gì)
Động từ
Đánh hơi, ngửi
- + into
- chõ mũi
Tố giác, khiêu khích
Thận trọng đi tới trước
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Mũi, đỉnh, đầu, lưỡi cắt, mỏ
Cơ khí & công trình
mũi phân dòng
Xây dựng
tấm nẹp góc
Kỹ thuật chung
khấc lồi
đầu mỏ
lưỡi dao
gờ
mũi
Giải thích EN: Any of various features or structures regarded as analogous to the human nose; specific uses include: the foremost, projecting portion of a vehicle, apparatus, or other object.
Giải thích VN: Các đặc tính hay cấu trúc được cho là giống mũi người, sử dụng trong trường hợp: phần nhô ra phía đằng trước của xe cộ, thiết bị hay một vật nào đó.
mũi (biển)
mũi nhô
mũi nhọn
phần nhô
- nose drag
- sức chống của phần nhô
vai trục
vành tỳ
vấu
vòi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adenoids , beak * , bill * , horn * , muzzle * , nares , nostrils , olfactory nerves , proboscis , schnoz , smeller , sneezer , sniffer , snoot , snout * , snuffer , whiffer , olfaction , scent , acumen , astuteness , clear-sightedness , discrimination , eye , keenness , penetration , perceptiveness , percipience , percipiency , perspicacity , sagacity , sageness , shrewdness , wit , muzzle , nozzle , organon , snout , spout
verb
- busybody * , examine , inspect , meddle , mouse * , pry , scent , smell , sniff , snoop * , snuff , whiff , poke , beak , bill , busybody , conk , detect , flair , gift , investigate , knack , muffle , muzzle , nozzle , proboscis , schnoz , schnozz , schnozzle , smeller , sniffer , snoop , snoot , snout , spy
phrasal verb
- hunt down , run down , trace , track down
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Nose, pipe
miệng ống, -
Nose-ape
thành ngữ nose, Danh từ: khỉ mũi dài, -
Nose-bag
/ ´nouz¸bæg /, danh từ, túi mõm, mặt nạ chống hơi độc, túi đựng thức ăn (treo ở cổ, dưới mõm ngựa), bữa ăn sáng (công... -
Nose-bleed
/ ´nouz¸bli:d /, danh từ, sự chảy máu cam, sự đánh đổ máu mũi, -
Nose-bleeding
như nose-bleed, -
Nose-cone
/ ´nouz¸koun /, danh từ, chóp hình nón ở đầu tên lửa, -
Nose-dive
/ ´nouz¸daiv /, danh từ, sự bổ nhào, sự xuống giá đột ngột, sự nhậu nhẹt/đánh chén, Từ đồng... -
Nose-flute
Danh từ: Ống sáo thổi bằng mũi, -
Nose-heavy
nặng ở mũi, -
Nose-monkey
như nose-ape, -
Nose-piece
vòi phun, -
Nose-up
sự tiến chậm, -
Nose-up attitude
thế bay mũi vểnh, -
Nose-wheel
Danh từ: bánh xe nằm dưới mũi máy bay, -
Nose-wheel steering
sự lái bằng bánh trước (khi máy bay hạ cánh), -
Nose-wheel undercarriage
khung càng bánh trước, -
Nose-wiper
Danh từ: (từ lóng) khăn mùi soa, khăn xỉ mũi; khăn tay, -
Nose angle
góc đỉnh của dao cắt, -
Nose balance
sự cân bằng mũi, -
Nose bluntness
sự dẹt mũi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.