Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nursery field

Kỹ thuật chung

ruộng mạ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Nursery garden

    Danh từ: vườn ương, Xây dựng: vườn ươm cây,
  • Nursery kindergarten

    vườn trẻ,
  • Nursery nurse

    danh từ, nữ y tá chuyên chăm sóc trẻ nhỏ,
  • Nursery rhymes

    Danh từ số nhiều: thơ ca cho trẻ nhỏ; thơ ca mẫu giáo,
  • Nursery school

    Danh từ: vườn trẻ, Kỹ thuật chung: trường mẫu giáo, Từ...
  • Nursery slope

    Danh từ: dốc lài thích hợp cho những người chưa quen trượt tuyết,
  • Nursery stakes

    danh từ, cuộc đua dành cho ngựa hai tuổi,
  • Nurserymaid

    / ´nə:sri¸meid /, như nursemaid,
  • Nurseryman

    / ´nə:srimən /, Danh từ: người trông nom vườn ương,
  • Nurses

    ,
  • Nursing

    / 'nə:sɪŋ /, Danh từ: sự chăm sóc bệnh nhân, sự điều dưỡng, chăm sóc, săn sóc,
  • Nursing Department

    phòng y tá (Điều dưỡng),
  • Nursing bottle

    Danh từ: bình sữa (cho trẻ nhỏ),
  • Nursing call system

    hệ thống báo gọi y tá,
  • Nursing call system(dependent on ward lo

    hệ thống báo gọi y tá(phụ thuộc vào vị trí của các phòng ban có thể là 2 hoặc 3 hệ thống),
  • Nursing cell

    tế bàonuôi,
  • Nursing home

    Danh từ: nhà thương, bệnh xá; nơi an dưỡng, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Nursing officer

    viên chức điều dưỡng,
  • Nursling

    như nurseling, Từ đồng nghĩa: noun, babe , bambino , infant , neonate , newborn
  • Nurture

    / ´nə:tʃə /, Danh từ: Đồ ăn, sự nuôi dưỡng, tác động môi trường, sự giáo dục, Ngoại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top