Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Obsidianal

Mục lục

/ɔb'sidiənl/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) bao vây/hãm thành

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Obsidianal crown

    Danh từ: vòng hoa thưởng người giải vây thành,
  • Obsolescence

    / ,ɔbsə'lesns /, Danh từ: sự lỗi thời; không còn dùng nữa, (sinh vật học) sự teo dần, Xây...
  • Obsolescence clause

    điều khoản cũ lát (trong bảo hiểm),
  • Obsolescence cost

    hao phí vô hình,
  • Obsolescence replacement

    sự đầu tư hiện đại hóa (thiết bị),
  • Obsolescent

    / ,ɔbsə'lesnt /, Tính từ: không còn dùng nữa, cũ đi, (sinh vật học) teo dần đi, Kỹ...
  • Obsolescent feature

    mục lỗi thời,
  • Obsolescent product

    sản phẩm lỗi thời,
  • Obsolescently

    / ,ɔbsə'lesntli /, trạng từ,
  • Obsolescentness

    / ,ɔbsə'lesntnis /, Danh từ:,
  • Obsolete

    / ə'bsɔli:t /, Tính từ: cổ xưa, quá hạn, đã lỗi thời, (sinh vật học) teo đi, Danh...
  • Obsolete element

    phần tử lỗi thời, phần tử không dùng nữa, phần tử quá hạn,
  • Obsolete merchandise

    hàng hóa lỗi thời,
  • Obsolete product

    phế phẩm, sản phẩm đào thải,
  • Obsolete stocks

    hàng trữ cũ bỏ,
  • Obsoleteness

    / 'ɔbsəli:tnis /, danh từ, tính chất cổ, tính chất cổ xưa, tính chất cũ, ( số nhiều) tính chất teo đi, Từ...
  • Obsoleting indication

    dấu hiệu lỗi thời,
  • Obsoletism

    / 'ɔbsəli:tizm /, Danh từ: sự nệ cổ, sự hay dùng thứ cổ, Từ đồng nghĩa:...
  • Obsolute value

    giá trị tuyệt đối,
  • Obstacle

    / 'obstikl /, Danh từ: sự cản trở, sự trở ngại, chướng ngại vật; vật trở ngại, Toán...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top