Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Obsolete

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'bsɔli:t/

Thông dụng

Tính từ

Cổ xưa, quá hạn, đã lỗi thời
obsolete text-books
những sách giáo khoa không còn dùng được nữa
obsolete words
những từ không dùng được nữa
obsolete pencil
Những cái bút này đã hỏng


(sinh vật học) teo đi

Danh từ

Người cổ
Vật cổ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

không đúng
lỗi thời
obsolete element
phần tử lỗi thời
phế bỏ
quá hạn

Kinh tế

bỏ đi
cũ kỹ
đã lỗi thời
hết dùng
phế bỏ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
anachronistic , ancient , antediluvian , antiquated , antique , archaic , bygone , dated , dead , dead and gone , dinosaur , discarded , disused , done for * , dusty , extinct , fossil , gone , had it , has-been , horse and buggy , kaput * , moldy * , moth-eaten * , old , old-fashioned , old-hat , old-school , out * , outmoded , out-of-date , out-of-fashion , outworn , pass

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top