Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Obstacle

Nghe phát âm

Mục lục

/'obstikl/

Thông dụng

Danh từ

Sự cản trở, sự trở ngại
Chướng ngại vật; vật trở ngại
Obstacles on the racecourse
Những vật chướng ngại trên đường chạy đua

Chuyên ngành

Toán & tin

(cơ học ) sự trở ngại

Xây dựng

vật chướng ngại, sự trở ngại

Cơ - Điện tử

Sự trở ngại, vật chướng ngại

Kỹ thuật chung

chướng ngại vật
hỗn độn
sự cản trở
sự trở ngại
trở ngại
vật cản
vật chướng ngại

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bar , block , booby trap * , bump * , catch , catch-22 * , check , clog * , crimp * , difficulty , disincentive , encumbrance , hamper , handicap , hang-up * , hardship , hindrance , hitch * , hurdle , interference , interruption , joker * , monkey wrench * , mountain , obstruction , restriction , rub * , snag , stumbling block * , traverse , vicissitude , barricade , barrier , blockage , clog , impediment , stop , wall , blockade , bump , hitch , stumbling-block , stumbling block

Từ trái nghĩa

noun
advantage , assistance , blessing , clearance , help

Xem thêm các từ khác

  • Obstacle-race

    / 'ɔbstəklreis /, Danh từ: (thể thao) cuộc chạy đua vượt chướng ngại,
  • Obstacle avoidance sonar

    máy thủy âm định vị để phát hiện vật cản,
  • Obstacle effect

    tác dụng cản trở,
  • Obstacle gain

    độ tăng tích vật cản,
  • Obstacles

    / 'ɔbstəklz /, xem obstacle,
  • Obstetric

    / ɔb'stetrik /, Tính từ: (y học) (thuộc) khoa sản, obstetric ward, phòng sản khoa
  • Obstetric auscultation

    nghe tim thai,
  • Obstetric forceps

    cặp thai, focxep,
  • Obstetrical

    / ɔb'stetrikəl /,
  • Obstetricauscultation

    nghe tim thai,
  • Obstetrician

    / ,ɔbste'triʃn /, danh từ, thầy thuốc khoa sản, bác sĩ khoa sản, her obstetrician could not be present at the birth, bác sĩ sản khoa...
  • Obstetrician hand

    bàn tay đỡ đẻ,
  • Obstetricianhand

    bàntay đỡ đẻ,
  • Obstetrics

    / ɔb'stetriks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: (y học) khoa sản, Y học:...
  • Obstinacy

    / 'ɔbstinəsi /, Danh từ: tính bướng bỉnh, tính khó bảo; ngoan cố, (y học) sự dai dặng; khó chữa...
  • Obstinate

    / 'ɔbstinit /, Tính từ: bướng bỉnh, ngoan cố; khó bảo, (y học) dai dẳng, khó chữa trị,
  • Obstinate/stubborn as a mule

    Thành Ngữ:, obstinate/stubborn as a mule, như mule
  • Obstinately

    / 'ɔbstinitli /, trạng từ,
  • Obstinateness

    / 'ɔbstinitnis /, Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, bullheadedness , doggedness...
  • Obstipant

    / 'ɔbstipənt /, Danh từ: (y học) chất làm táo bón,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top