- Từ điển Anh - Việt
Obstructed testis
Xem thêm các từ khác
-
Obstructer
/ əb'strʌktə /, Danh từ: người cản trở, -
Obstruction
/ əb'strʌkʃn /, Danh từ ( (cũng) .obstructive): sự tắc nghẽn, sự phá rối, sự cản trở trái phép,... -
Obstruction light
đèn soi sáng chướng ngại, -
Obstruction to lifting
sự cản phép nâng, -
Obstructionism
/ əb'strʌkʃənizm /, danh từ, sự phá rối; chủ trương phá rối, the goverment were defeated by the obstructionism of their opponents, chính... -
Obstructionist
/ əb'strʌkʃənist /, danh từ, người phá rối, political obstructionist, người phá rối về chính trị -
Obstructions
cản trở sức nhìn, -
Obstructions or conditions - not foreseeable physical
những trở ngại hoặc điều kiện tự nhiên không thể dự kiến, -
Obstructive
/ əb'strʌktiv /, Tính từ: làm nghẽn làm bế tắc, cản trở, gây trở ngại, Danh... -
Obstructive dysmenorrhea
đau kinh bế tắc, -
Obstructive hydrocephalus
tràn dịch não tắc, -
Obstructive jaundice
vàng datắc mật, -
Obstructive lung disease
bệnh phổi tắc nghẽn, -
Obstructive phlebitis
viêm tĩnh mạch tắc, -
Obstructive uropathy
bệnh đường niệu tắc, -
Obstructivedysmenorrhea
đau kinh bế tắc, -
Obstructivehydrocephalus
tràn dịch não tắc, -
Obstructivejaundice
vàng da tắc mật, -
Obstructivelung disease
bệnh phổí tắc nghẽn, -
Obstructiveness
/ əb'strʌktivnis /, Danh từ: sự gây bế tắc, sự gây cản trở, sự gây trở ngại,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.