Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Occupations

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kinh tế

các loại nghề nghiệp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Occupationspasm

    co thắtnghề nghiệp, loạn thần kinh chức năng nghề nghiệp,
  • Occupied

    / 'ɔkjupaid /, Tính từ: Đang sử dụng, Đầy (người), như empty, có dính líu, bận rộn, she's occupied...
  • Occupied bandwidth

    dải thông bị chiếm, độ rộng dải băng đầy,
  • Occupied room

    phòng đã có người ở,
  • Occupied space

    không gian bị chiếm giữ,
  • Occupier

    / 'ɒkjʊpaiə(r) /, Danh từ: người chiếm giữ, người chiếm cứ, Kinh tế:...
  • Occupy

    / 'ɔkjupai /, Ngoại động từ: chiếm đóng, chiếm lĩnh, giữ, chiếm giữ, chiếm, choán, cư ngụ,...
  • Occur

    / ə'kə: /, Nội động từ: xảy ra, xảy đến, xuất hiện, tìm thấy, chợt nảy ra, loé lên (ý...
  • Occurence

    Toán & tin: (xác suất ) sự xuất hiện; (toán (toán logic )ic ) sự thâm nhập, bound occurence, sự...
  • Occurred cost record

    ghi chép về chi phí phát sinh,
  • Occurrence

    / ə'kʌrəns /, Danh từ: sự kiện, sự cố, chuyện xảy ra, sự xảy ra; sự nẩy ra, sự loé lên...
  • Occurrence of frost

    sự xuất hiện băng giá,
  • Occurrence of loss

    phát sinh thiệt hại,
  • Occurrence of minerals

    sự biểu hiện khoáng vật,
  • Occurrence of natural gas

    sự xuất hiện khí thiên nhiên,
  • Occurrence of oil deposit

    sự biểu hiện mỏ dầu,
  • Occurs

    / ə'kə:z /, xem occur,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top