Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Occur

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'kə:/

Thông dụng

Nội động từ

Xảy ra, xảy đến, xuất hiện, tìm thấy
several misprints occur on the first page
nhiều lỗi in sai tìm thấy ở trang nhất
Chợt nảy ra, loé lên (ý nghĩ)
It occurs to me that
Tôi chợt nảy ra ý nghĩ là

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
action , appear , arise , befall , be found , be present , betide , chance , come about , come off * , come to pass , cook * , crop up , develop , ensue , eventualize , eventuate , exist , follow , go , jell * , manifest , materialize , obtain , present itself , result , shake * , show , smoke * , take place , transpire , turn out , turn up , come to one , cross one’s mind , dawn on * , expose , flash * , go through one’s head , hit , offer itself , reveal , spring to mind , strike , suggest itself , come off , hap , happen , pass , fall , arrive , come

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top