Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Odds-on

Nghe phát âm

Mục lục

/´ɔdz¸ɔn/

Thông dụng

Tính từ
Chắc ăn, rất có thể
It's odds-on that he'll be late
Rất có thể nó sẽ đến chậm
Danh từ
Tình trạng tiền cuộc đã đặt xong xuôi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Odds and ends

    đầu thừa đuôi thẹo, đồ vật linh tinh, phần còn lại,
  • Odds and ends, odds and sods

    Thành Ngữ:, odds and ends , odds and sods, những mẫu thừa, lặt vặt
  • Odds ratio

    tỷ lệ chênh lệch,
  • Oddside

    khung giả,
  • Ode

    / oud /, Danh từ: thơ ca ngợi, tụng ca, Từ đồng nghĩa: noun, nguyen...
  • Odeum

    / ´oudiəm /, Danh từ, số nhiều .odea: nhà hát ( (từ cổ,nghĩa cổ) hy-lạp), phòng hoà nhạc,
  • Odevity

    tính chẵn lẻ,
  • Odic

    Tính từ: thuộc tụng thi,
  • Odious

    / ´oudjəs /, Tính từ: ghê tởm, đáng ghét, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Odiousness

    / ´oudiəsnis /, danh từ, tính ghê tởm, sự ghê tởm, it's realy odiousness, Điều đó thật ghê tởm,
  • Odist

    Danh từ: tác giả tụng thi,
  • Odium

    / ´oudjəm /, Danh từ: sự chê bai, dè bỉu, sự ghét, Từ đồng nghĩa:...
  • Odograph

    / ´oudə¸gra:f /, Danh từ: máy ghi đường (ghi quãng đường đi của xe ô tô...), máy ghi bước (của...
  • Odometer

    / ou´dɔmitə /, như hodometer, Xây dựng: hành trình kế, đồng hồ đo đường (quãng đường đi của...
  • Odometer test

    thí nghiệm nén không nở hông,
  • Odonate

    Danh từ: (động vật) bộ chuồn chuồn,
  • Odont-

    (odonto-) chỉ một răng,
  • Odont-, odonto-

    hình thái ghép có nghĩa là răng, odontology, khoa răng
  • Odont- (odonto-)

    chỉ một răng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top