Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ode

Nghe phát âm

Mục lục

/oud/

Thông dụng

Danh từ

Thơ ca ngợi, tụng ca
Nguyen Trai's ode to Autumn
Bài thơ ca ngợi mùa thu của Nguyễn Trãi


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ballad , composition , epode , limerick , lyric , poesy , rhyme , song , sonnet , verse , poem , psalm , ratio , variance

Xem thêm các từ khác

  • Odeum

    / ´oudiəm /, Danh từ, số nhiều .odea: nhà hát ( (từ cổ,nghĩa cổ) hy-lạp), phòng hoà nhạc,
  • Odevity

    tính chẵn lẻ,
  • Odic

    Tính từ: thuộc tụng thi,
  • Odious

    / ´oudjəs /, Tính từ: ghê tởm, đáng ghét, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Odiousness

    / ´oudiəsnis /, danh từ, tính ghê tởm, sự ghê tởm, it's realy odiousness, Điều đó thật ghê tởm,
  • Odist

    Danh từ: tác giả tụng thi,
  • Odium

    / ´oudjəm /, Danh từ: sự chê bai, dè bỉu, sự ghét, Từ đồng nghĩa:...
  • Odograph

    / ´oudə¸gra:f /, Danh từ: máy ghi đường (ghi quãng đường đi của xe ô tô...), máy ghi bước (của...
  • Odometer

    / ou´dɔmitə /, như hodometer, Xây dựng: hành trình kế, đồng hồ đo đường (quãng đường đi của...
  • Odometer test

    thí nghiệm nén không nở hông,
  • Odonate

    Danh từ: (động vật) bộ chuồn chuồn,
  • Odont-

    (odonto-) chỉ một răng,
  • Odont-, odonto-

    hình thái ghép có nghĩa là răng, odontology, khoa răng
  • Odont- (odonto-)

    chỉ một răng,
  • Odontalgia

    / ¸ɔdɔn´tældʒiə /, danh từ, sự đau răng,
  • Odontalgic

    Tính từ: thuộc đau răng, Danh từ: thuốc đau răng, thuộc đau răng,...
  • Odontatrophia

    chứng teo răng,
  • Odontchyperesthesia

    chứng tăng cảm của răng,
  • Odontectomy

    thủ thuật nhổ răng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top