- Từ điển Anh - Việt
Offering price
Nghe phát âmKinh tế
giá bán ra (chứng khoán)
giá cung ứng
Giải thích VN: Giá mỗi cổ phần lúc chứng khoán trái phiếu mới (lần đầu ) được cung ứng hay cung ứng lần thứ hai để bán ra công chúng. Thí dụ, nếu chứng khoán XYZ mới phát hành được định giá là $ 40/cổ phần thì giá cung ứng $40. Khi cổ phần quỹ hỗ tương đầu tư đã có trong dân chúng, cổ phần được bán với trị giá thuần tài sản cũng gọi là giá cung ứng hay giá đặt bán công với chi phí bán nếu có. Trong quỹ không phí, giá cung ứng bằng với trị giá tài sản thuần. Trong quỹ có tính phí, phí tính được cộng vào trị giá tài sản thuần để có giá cung ứng. Xem Offer.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Offering signal
tín hiệu gọi, -
Offeror
nhà cung cấp, a supplier who makes a bid for an offer in response to a purchase or a tender enquiry -
Offers
, -
Offertory
/ ´ɔfətəri /, Danh từ: (tôn giáo) lễ dâng vật tế, (tôn giáo) kính dâng bánh rượu (đọc lúc... -
Offfer price
giá chào bán, -
Offficial development assistance
hỗ trợ phát triển chính thức, -
Offhand
/ ´ɔ:f¸hænd /, Phó từ: ngay lập tức, không chuẩn bị trước, ứng khẩu, Tính... -
Offhand grinding
sự mài bóng bằng tay, -
Offhanded
/ ¸ɔf´hændid /, tính từ, như offhand, an offhanded attitude, một thái độ tự nhiên -
Offhandedly
Phó từ: một cách tự nhiên, một cách thoải mái; không khách sáo, she dances offhandedly, cô nhảy... -
Offhandedness
/ ¸ɔf´hændidnis /, danh từ, tính chất tức khắc, tính chất không chuẩn bị trước, tính chất ứng khẩu, tính chất thân mật,... -
Office
/ 'ɔfis /, Danh từ: chức vụ, hình thức thờ phụng; lễ nghi, cơ quan, (trụ) sở, văn phòng, phòng... -
Office-bearer
/ ´ɔfis¸bɛərə /, Danh từ: công chức, viên chức, Kinh tế: công chức,... -
Office-block
Danh từ: toà nhà, there is an office-block of ibm company, ở đây có một toà nhà của công ty ibm -
Office-boy
/ ´ɔfis¸bɔi /, danh từ, em bé chạy giấy ở cơ quan; em bé làm việc vặt ở cơ quan, the office-boy will send the letters, em bé chạy... -
Office-building
/ ´ɔfis¸bildiη /, danh từ, toà nhà của cơ quan, -
Office-holder
/ ´ɔfis¸houldə /, như office-bearer, -
Office-hour traffic
giao thông hành chính, giao thông theo vé tháng, -
Office-hours
giờ làm việc cơ quan, Danh từ, số nhiều: giờ làm việc (cơ quan),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.