Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Offhand

Nghe phát âm

Mục lục

/´ɔ:f¸hænd/

Thông dụng

Phó từ

Ngay lập tức, không chuẩn bị trước, ứng khẩu
to express oneself offhand
nói ứng khẩu
I cannot say offhand who I love
tôi không thể nói ngay là tôi yêu ai

Tính từ

Cách viết khác offhanded

Thân mật, tự nhiên, thoải mái, không khách sáo
she is very offhand with her boy-friends
cô ta rất thoải mái với bạn trai


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
aloof , breezy , brusque , casual , cavalier , cool * , curt , easygoing , folksy , glib , informal , laid-back , mellow , perfunctory , unceremonious , unconcerned , uninterested , extemporary , extempore , impromptu , improvised , off the cuff * , off the hip , off the top of head , spontaneous , spur-of-the-moment , throwaway , unpremeditated , unprepared , unrehearsed , unstudied , without preparation , ad-lib , snap , abrupt , ad lib , autoschediastic , careless , chance , extemporaneous , hasty , improvisatorial , improvisatory , improviso , impulsive , unconventional , unplanned

Từ trái nghĩa

adjective
calculated , careful , considered , deliberate , planned , practiced

Xem thêm các từ khác

  • Offhand grinding

    sự mài bóng bằng tay,
  • Offhanded

    / ¸ɔf´hændid /, tính từ, như offhand, an offhanded attitude, một thái độ tự nhiên
  • Offhandedly

    Phó từ: một cách tự nhiên, một cách thoải mái; không khách sáo, she dances offhandedly, cô nhảy...
  • Offhandedness

    / ¸ɔf´hændidnis /, danh từ, tính chất tức khắc, tính chất không chuẩn bị trước, tính chất ứng khẩu, tính chất thân mật,...
  • Office

    / 'ɔfis /, Danh từ: chức vụ, hình thức thờ phụng; lễ nghi, cơ quan, (trụ) sở, văn phòng, phòng...
  • Office-bearer

    / ´ɔfis¸bɛərə /, Danh từ: công chức, viên chức, Kinh tế: công chức,...
  • Office-block

    Danh từ: toà nhà, there is an office-block of ibm company, ở đây có một toà nhà của công ty ibm
  • Office-boy

    / ´ɔfis¸bɔi /, danh từ, em bé chạy giấy ở cơ quan; em bé làm việc vặt ở cơ quan, the office-boy will send the letters, em bé chạy...
  • Office-building

    / ´ɔfis¸bildiη /, danh từ, toà nhà của cơ quan,
  • Office-holder

    / ´ɔfis¸houldə /, như office-bearer,
  • Office-hour traffic

    giao thông hành chính, giao thông theo vé tháng,
  • Office-hours

    giờ làm việc cơ quan, Danh từ, số nhiều: giờ làm việc (cơ quan),
  • Office-seeker

    / ´ɔfis¸si:kə /, danh từ, ( mỹ) người chạy chọt kiếm chức vụ,
  • Office Automation (OA)

    tự động hóa văn phòng,
  • Office Document Architecture (ODA)

    kiến trúc tài liệu văn phòng, kiến trúc tư liệu văn phòng (tên viết tắt trước đây của open document architecture),
  • Office Document Language

    ngôn ngữ tài liệu văn phòng,
  • Office Information System (OIS)

    hệ thống thông tin văn phòng,
  • Office Paper

    giấy văn phòng, là những loại giấy cao cấp như giấy photocopy, giấy in và những loại giấy được làm từ bột giấy hóa...
  • Office Systems Architecture (OSA)

    kiến trúc các hệ thống văn phòng,
  • Office accommodation

    nơi đặt trụ sở, phòng ốc có thể dùng làm văn phòng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top