Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ohmic resistance

Nghe phát âm

Mục lục

Điện

điện trở DC
điện trở ôm

Giải thích VN: Điện trở một dây dẫn điện tính theo tiết diện, chiều dài và chất dẫn điện.

Kỹ thuật chung

điện trở thuần

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ohmic value

    giá trị ohm, giá trị omic, giá trị thuần trở,
  • Ohmmeter

    / ´oum¸mi:tə /, Danh từ: (vật lý) cái đo ôm, Kỹ thuật chung: điện...
  • Ohms

    Danh từ: (viết tắt) của on her/his majesty's service, kính gởi văn phòng nữ hoàng/ nhà vua (trên mẫu...
  • Ohms per volt

    ôm trên volt, số ôm/mỗi vôn,
  • Oho

    / ou´hou /, Thán từ: Ô hô, ô, úi, chà chà,
  • Oidiomycosis

    bệnh nấm candiđa,
  • Oidiophore

    Danh từ: (thực vật) cuống bào tử phấn,
  • Oidiospore

    Danh từ: (thực vật) bào tử phấn,
  • Oidium

    Danh từ, số nhiều oidia: (thực vật) bào tử phấn; bào tử vách mỏng, nấm phấn trắng (như candida),...
  • Oikofugic

    (thuộc) xung động rời khỏi nhà,
  • Oikoid

    Danh từ: chất đệm hồng cầu,
  • Oikological

    Tính từ: (sinh vật) thuộc sinh thái học,
  • Oikology

    Danh từ: sinh thái học,
  • Oikophobia

    (chứng) sợ vùng quanh nhà,
  • Oikoplast

    Danh từ: (sinh vật) tế bào tuyến ngoại bì lớn,
  • Oikos

    Danh từ: nơi ở; nơi sống,
  • Oikosite

    Danh từ: (sinh vật) vật ký sinh cố định,
  • Oil

    / ɔɪl /, Danh từ: dầu, ( số nhiều) tranh sơn dầu, (thông tục) sự nịnh nọt, sự phỉnh nịnh,...
  • Oil(ing) ring

    vòng bôi trơn, vòng găng dầu, vòng chắn dầu,
  • Oil-air atomized mixture

    hỗn hợp phun dầu-khí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top