Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

On time

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Thành Ngữ

on time
không muộn, không sớm; đúng giờ

Xem thêm time

Kinh tế

đúng giờ
on-time performance
thực hiện đúng giờ
đúng lúc
trả từng đợt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • On tiptoe

    Thành Ngữ:, on tiptoe, nhón, kiễng (chân)
  • On top

    Thành Ngữ:, on top, phía trên, trên
  • On top of somebody/something

    Thành Ngữ:, on top of somebody / something, ở trên ai/cái gì
  • On top of that

    chưa kể,
  • On tour

    Thành Ngữ:, on tour, đang đi lưu diễn
  • On tow

    Thành Ngữ:, on tow, được kéo
  • On trial

    Thành Ngữ:, on trial, được xem xét và trắc nghiệm
  • On vacation

    Thành Ngữ:, on vacation, (từ mỹ, nghĩa mỹ) sự nghỉ việc; thời gian nghỉ
  • On view

    Thành Ngữ:, on view, được cho xem, được trưng bày
  • On watch

    đang trực, Thành Ngữ:, on watch, đang phiên trực
  • On which day

    vào ngày nào,
  • Onager

    / ´ɔnədʒə /, Danh từ, số nhiều .onagri: (động vật học) lừa rừng ( trung á), (sử học) súng...
  • Onagraceae

    Danh từ, số nhiều: (thực vật) họ rau dừa nước,
  • Onagraceous

    Tính từ:,
  • Onanism

    Danh từ: sự giao hợp nửa vời (chưa phóng tinh đã rút ra), thói thủ dâm,
  • Onanistic

    Tính từ:,
  • Onboard

    Toán & tin: cài trong; gắn trong; tích hợp trên bộ mạch chủ,
  • Onboard Control

    kiểm soát bên trong, là những thiết bị đặt bên trong xe, dùng để giữ hơi xăng trong suốt thời gian xe tiếp nhiên liệu....
  • Once

    / wʌns /, Phó từ: một lần, một khi, trước kia, xưa kia, Đã có một thời, thêm một lần nữa,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top