Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

On trial

Thông dụng

Thành Ngữ

on trial
được xem xét và trắc nghiệm

Xem thêm trial


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • On vacation

    Thành Ngữ:, on vacation, (từ mỹ, nghĩa mỹ) sự nghỉ việc; thời gian nghỉ
  • On view

    Thành Ngữ:, on view, được cho xem, được trưng bày
  • On watch

    đang trực, Thành Ngữ:, on watch, đang phiên trực
  • On which day

    vào ngày nào,
  • Onager

    / ´ɔnədʒə /, Danh từ, số nhiều .onagri: (động vật học) lừa rừng ( trung á), (sử học) súng...
  • Onagraceae

    Danh từ, số nhiều: (thực vật) họ rau dừa nước,
  • Onagraceous

    Tính từ:,
  • Onanism

    Danh từ: sự giao hợp nửa vời (chưa phóng tinh đã rút ra), thói thủ dâm,
  • Onanistic

    Tính từ:,
  • Onboard

    Toán & tin: cài trong; gắn trong; tích hợp trên bộ mạch chủ,
  • Onboard Control

    kiểm soát bên trong, là những thiết bị đặt bên trong xe, dùng để giữ hơi xăng trong suốt thời gian xe tiếp nhiên liệu....
  • Once

    / wʌns /, Phó từ: một lần, một khi, trước kia, xưa kia, Đã có một thời, thêm một lần nữa,...
  • Once-only ribbon

    ruy băng dùng một lần,
  • Once-over

    / ´wʌns¸ouvə /, danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục), sự kiểm tra sơ bộ; sự kiểm tra qua quít, sự cưỡi ngựa xem hoa,...
  • Once-over-lightly

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự nhìn lướt qua, sự giải quyết qua loa, việc làm qua quít ( (cũng)...
  • Once-run oil

    dầu cất trực tiếp,
  • Once-through

    đơn, một lần,
  • Once-through boiler

    nồi hơi dòng thẳng,
  • Once-through charge

    sự nạp liệu một lần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top