Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Once too often

Nghe phát âm

Thông dụng

Thành Ngữ

once too often
như once

Xem thêm often


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Once upon a time

    Thành Ngữ:, once upon a time, ngày xửa, ngày xưa
  • Oncer

    / ´wʌnsə /, Danh từ: (thông tục) người chỉ đi lễ ngày chủ nhật,
  • Onchocerca

    giống giun ký sinh phân bố ở trung phi và trung mỹ.,
  • Onchocerciasis

    Danh từ: (thú y) bệnh giun chỉ u, bệnh onchocerca,
  • Onchocercosis

    Danh từ: như onchocerciasis, Y học: bệnh giun chỉ onchocerca,
  • Onchosphere

    Danh từ: như onchocerciasis,
  • Onco-

    prefíx. chỉ 1 khối u. 2. thể tích.,
  • Oncocytoma

    u tế bào hạt tuyến mang tai,
  • Oncogene

    Danh từ: gen đột biến gây bệnh ung thư, gen gây ung thư,
  • Oncogenesis

    Danh từ: sự phát sinh ung thư, sự sinh u,
  • Oncogenetic

    (thuộc) sinh khối u, tạo khối u,
  • Oncogenic

    / ¸ɔηkou´dʒenik /, Tính từ: gây bệnh ung thư, Y học: sinh u,
  • Oncogenic virus

    virut tạo u,
  • Oncogenicity

    Danh từ: khả năng phát bệnh ung thư,
  • Oncogennesis

    sự sinh khối u, tạo khối u,
  • Oncogenous

    Tính từ: như oncogenic, Y học: đo khối u,
  • Oncography

    sự ghi hình thể cơ quan,
  • Oncological

    / ¸ɔηkə´lɔdʒikl /, tính từ, (thuộc) khoa ung thư, oncological doctor, bác sĩ khoa ung thư
  • Oncologist

    / ɒŋˈkɒlədʒist /, Danh từ: bác sĩ chuyên khoa ung thư, Y Sinh: nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top