Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

One-entry

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Một đầu vào

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • One-eyed

    / ´wʌn¸aid /, tính từ, một mắt, chột, in the kingdom of the blind , the one-eyed man is the king, trong xứ mù, thằng chột làm vua
  • One-fluid

    một chất lỏng, one-fluid cell, pin một chất lỏng
  • One-fluid cell

    pin một chất lỏng, pin một dung dịch,
  • One-for-one

    một đối một,
  • One-for-one translation

    sự dịch một đối một,
  • One-fourth

    độ dốc 1/4, một phần tư,
  • One-fourth pitch

    độ dốc (mái),
  • One-frame memory

    bộ nhớ đơn mành,
  • One-frequency

    Tính từ: một tần số, đơn tần, một tần số,
  • One-gallery method of supported arch

    phương pháp vòm chống một lò,
  • One-gene

    Tính từ: một gien; đơn gien,
  • One-half

    một nửa,
  • One-half pitch

    độ dốc mái nhà 1/2,
  • One-handed

    / ´wʌn¸hændid /, tính từ, một tay, làm bằng một tay, throw one-handed, ném một tay
  • One-head

    một đầu,
  • One-headed group

    nhóm có ước cực đại, nhóm một đầu,
  • One-hinged arch

    vòm một khớp, vòm một khớp,
  • One-hit Model

    mô hình một tác động, mô hình toán học dựa trên thuyết sinh học rằng, tác động của một lượng chất gây ung thư tới...
  • One-holed

    một lỗ,
  • One-horse

    / ´wʌn¸hɔ:s /, tính từ, dùng một ngựa, do một ngựa kéo, (từ lóng) nghèo nàn, buồn tẻ, a one-horse cart, một chiếc xe độc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top