Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Onlooker

Nghe phát âm

Mục lục

/´ɔn¸lukə/

Thông dụng

Danh từ

Người xem; người bàng quan
TV onlooker
khán giả truyền hình


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
beholder , bystander , eyewitness , looker-on , observer , sightseer , spectator , viewer , watcher , witness , eye-witness , rubberneck

Từ trái nghĩa

noun
participant

Xem thêm các từ khác

  • Onlooking

    Tính từ: thấy trước,
  • Only

    / 'ounli /, Tính từ: chỉ có một, duy nhất, tốt nhất, đáng xét nhất, Phó...
  • Only element

    phần tử duy nhất,
  • Only field

    trường duy nhất,
  • Only have eyes for sb/have eyes only for sb

    Thành Ngữ:, only have eyes for sb/have eyes only for sb, như eye
  • Only if

    Thành Ngữ:, only if, chỉ khi nào mà
  • Only just

    Thành Ngữ:, only just, vừa mới, vừa đủ
  • Only to do sth

    Thành Ngữ:, only to do sth, cái gì gây ngạc nhiên, thất vọng, thoải mái..
  • Only too

    Thành Ngữ:, only too, quá chừng, không giới hạn
  • Ono

    Danh từ: viết tắt, nhất là trong các quảng cáo đã được phân loại hoặc xấp xỉ giá đó,...
  • Onocentaur

    Danh từ: con nhân mã,
  • Onomastic

    / ¸ɔnə´mæstik /, Tính từ: (thuộc) khoa nghiên cứu tên riêng,
  • Onomasticon

    Danh từ: tên riêng,
  • Onomastics

    / ¸ɔnə´mæstiks /, Danh từ số nhiều: khoa nghiên cứu tên riêng,
  • Onomatology

    Danh từ: danh xưng học, Y học: môn học về danh từ, danh pháp học,...
  • Onomatomania

    ám ảnh danh từ,
  • Onomatop

    Danh từ: từ tượng thanh, " reng.. " is an onomatop, " reng.." là một từ tượng thanh (tiếng điện...
  • Onomatope

    như onomatop,
  • Onomatophobia

    (chứng) sợ danh từ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top