Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Viewer

Mục lục

/´vjuə/

Thông dụng

Danh từ

Người xem; người quan sát
viewers of the current economic situation
những người quan sát tình hình kinh tế hiện thời
Người xem chương trình TV; khán giả
Dụng cụ để xem phim đèn chiếu bằng ảnh
a slide viewer
đèn chiếu

Chuyên ngành

Toán & tin

trình xem (dữ liệu)

Kỹ thuật chung

kính xem phim
stereo viewer
kính xem phim nổi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
eyewitness , seer

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top