Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Oosphere

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(sinh vật học) noãn cầu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Oosporangium

    Danh từ: túi noãn; ổ noãn, túi noãn,
  • Oospore

    Danh từ: (sinh vật học) noãn bào tử, bào tử noãn, trứng thụ tinh,
  • Oosporosis

    bệnh nấm ospora,
  • Ootheca

    Danh từ, số nhiều : .oothecae: vỏ trứng (côn trùng); túi bào tử, Y...
  • Oothecae

    Danh từ, số nhiều:,
  • Oothecal

    Tính từ:,
  • Oothecalgia

    (chứng) đau buồng trứng,
  • Oothectomy

    (thủ thuật) cắt bỏ buồng trứng,
  • Ootherapy

    liệu pháp cao buồng trứng,
  • Ootid

    noãn chính, tế bào noãn,
  • Ootocoid

    Tính từ: Đẻ thai trứng,
  • Ootocous

    Tính từ: Đẻ trứng,
  • Ootype

    Danh từ: ootip, Y học: ootip,
  • Ooze

    Danh từ: bùn sông, bùn cửa biển, nước vỏ sồi (để thuộc da), sự rỉ ra, nước rỉ ra,
  • Ooziness

    / ´u:zinis /, danh từ, sự ri rỉ, sự rỉ nước,
  • Oozing

    thấm nước [sự thấm nước], sự rò nước, sự thấm nước,
  • Oozoite

    Danh từ: thể bố mẹ vô tính,
  • Oozooid

    Danh từ: (sinh vật học) cá thể noãn sinh, Y học: cá thểnoãn sinh,...
  • Oozy

    / ´u:zi /, Tính từ: có bùn, đầy bùn, ri rỉ, rỉ nước, Kỹ thuật chung:...
  • Op-

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top