Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Oozy

Nghe phát âm

Mục lục

/´u:zi/

Thông dụng

Tính từ

Có bùn, đầy bùn
Ri rỉ, rỉ nước
his body is dirty oozy
mình anh ta dính đầy bùn dơ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

bùn
đầy bùn
rò rỉ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
miry , mucky , sludgy , slushy

Xem thêm các từ khác

  • Op-

  • Op-amp (operational amplifier)

    khuếch đại thuật toán,
  • Op-code

    mã hoạt động,
  • Op.

    Danh từ: (viết tắt) của operation, (viết tắt) của opera, tác phẩm, culture op, tác phẩm văn học
  • Op (eration) code

    mã thao tác,
  • Op amp (operational amplifier)

    bộ khuếch đại thuật toán, opamp,
  • Op art

    như optical art,
  • Op artist

    Danh từ: nghệ sĩ theo nghệ thuật thị giác,
  • Op cit

    Danh từ: (viết tẳt của) latin opere citato, trong tác phẩm đã dẫn,
  • Op code

    mã thao tác,
  • Opacification

    sự tắc, (sự) mờ đục, đục,
  • Opacification of glaze

    sự hãm men,
  • Opacifier

    vật liệu bảo vệ đồ vật khỏi bị hư hỏng, chất làm mờ,
  • Opacifying injection

    tiêm chất cản quang,
  • Opacimeter

    đục kế, ám độ kế,
  • Opacite

    opaxit,
  • Opacity

    / ou´pæsiti /, Danh từ: tính mờ đục, (vật lý) tính chắn sáng; độ chắn sáng, sự tối nghĩa...
  • Opah

    Danh từ: (động vật học) cá mặt trăng, this fish look like opah, cá này giống như cá mặt trăng
  • Opal

    / ´oupl /, Danh từ: (khoáng chất) Ôpan, (thương nghiệp) kính trắng đục, ngọc mắt mèo, Hóa...
  • Opal glass

    pha lê trắng đục, thủy tinh opan, kính mờ, kính trắng đục, thủy tinh mờ, kính trắng đục,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top